--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dòng thuần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dòng thuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng thuần
+
(sinh vật) Pure stock, pure blooded line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng thuần"
Những từ có chứa
"dòng thuần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
streamy
current
lineage
stream
flux
monoclonal
carmelite
lengthy
command line
river
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
dòng thuần
:
(sinh vật) Pure stock, pure blooded line